Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đen
4.330.000đ
Bàn Nguội Cơ Khí CSPS Màu Đỏ 183cm
10.021.000đ
Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 05 hộc kéo màu đen
12.287.000đ
Tủ dụng cụ CSPS là gì?
Cấu tạo tủ dụng cụ CSPS
- Khung tủ: Thường được làm từ thép tấm dày, sơn tĩnh điện để chống gỉ sét và tăng độ bền.
- Ngăn kéo: Số lượng ngăn kéo khác nhau tùy theo model, được trang bị ray trượt bi cao cấp, giúp kéo ra vào êm ái và chịu được tải trọng lớn. Một số model còn có khóa riêng cho từng ngăn kéo.
- Tay nắm: Thiết kế tiện dụng, giúp dễ dàng đóng mở ngăn kéo.
- Mặt bàn (tùy chọn): Một số tủ dụng cụ CSPS có thêm mặt bàn làm việc ở phía trên, thường được làm từ gỗ công nghiệp hoặc thép, tăng thêm không gian thao tác.
- Bánh xe (tùy chọn): Các tủ di động được trang bị bánh xe chịu lực, có khóa xoay, giúp dễ dàng di chuyển tủ trong không gian làm việc.
- Khóa trung tâm: Hệ thống khóa chung cho tất cả các ngăn kéo, đảm bảo an toàn cho dụng cụ bên trong.
- Ổ cắm điện (tùy chọn): Một số tủ được trang bị ổ cắm điện tiêu chuẩn Mỹ và cổng USB, tiện lợi cho việc sử dụng các thiết bị điện.
Các loại tủ dụng cụ CSPS
Tủ dụng cụ dạng xe đẩy (tủ di động)
Tên sản phẩm |
Kích thước |
Số ngăn kéo |
Màu sắc |
Mặt tủ |
Vách lưới |
Tủ 61cm – 1 ngăn |
61 cm |
1 |
Đỏ/đen |
Thép |
Không |
Tủ 61cm – 4 ngăn |
61 cm |
4 |
Đen (tay trắng) |
Thép |
Có/Không |
Tủ 71 cm - 1 ngăn |
71 cm |
1 |
Đỏ/đen |
Thép |
Có/không |
Tủ 76cm – 5 ngăn |
76 cm |
5 |
Xanh |
Thép |
Có/Không |
Tủ 76cm – 7 ngăn |
76 cm |
7 |
Đen mờ |
Thép |
Có/Không |
Tủ 84cm – 4 ngăn |
84 cm |
4 |
Đen (tay trắng) |
Thép |
Không |
Tủ 132cm – 5 ngăn |
132 cm |
5 |
Đen (tay đỏ) |
Gỗ |
Có/Không |
Tủ 132cm – 10 ngăn |
132 cm |
10 |
Đen mờ |
Gỗ |
Có/Không |

Tủ dụng cụ cố định
Tên sản phẩm |
Kích thước |
Số ngăn |
Màu sắc |
Bánh xe |
Vách lưới |
Tủ 104cm – 4 ngăn |
104 cm |
1 |
Đen (tay trắng) |
Không |
Không |
Tủ 61cm – 1 ngăn |
61 cm |
1 |
Đỏ/đen |
Không |
Không |
Bộ tủ dụng cụ CSPS
Tên bộ |
Kích thước tổng |
Tổng số ngăn |
Mặt tủ |
Vách lưới |
Bộ 2 tủ – 5 ngăn |
122 cm |
5 |
Gỗ |
Có |
Bộ 3 tủ – 6 ngăn |
183 cm |
6 |
Gỗ |
Có |
Bộ 3 tủ – 9 ngăn |
183 cm |
9 |
Gỗ |
Có |
Bộ 3 tủ – 12 ngăn |
183 cm |
12 |
Gỗ |
Có |

Tủ dụng cụ treo tường
Tên sản phẩm |
Kích thước |
Số ngăn/cánh |
Màu sắc |
Lắp đặt |
Tủ treo tường 61cm |
61 cm |
1 ngăn |
Đỏ/đen |
Treo tường |
Tủ treo tường 76cm |
76 cm |
1 cánh |
Đen |
Treo tường |

Công dụng và chức năng của tủ dụng cụ CSPS
- ● Sắp xếp và quản lý dụng cụ: Giúp người dùng dễ dàng sắp xếp các loại dụng cụ theo chủng loại, kích thước, tần suất sử dụng, tiết kiệm thời gian tìm kiếm.
- ● Bảo vệ dụng cụ: Ngăn chặn bụi bẩn, ẩm ướt, va đập, trầy xước, giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- ● Tối ưu hóa không gian làm việc: Tạo ra một không gian làm việc gọn gàng, ngăn nắp và chuyên nghiệp.
- ● Nâng cao hiệu suất công việc: Khi dụng cụ được sắp xếp khoa học, người dùng có thể thao tác nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- ● Đảm bảo an toàn: Khóa tủ giúp ngăn ngừa mất mát và tránh các tai nạn có thể xảy ra do dụng cụ để bừa bộn.
Đặc điểm nổi bật của tủ dụng cụ CSPS
- ● Độ bền bỉ cao: Được chế tạo từ thép tấm chất lượng, chịu tải trọng tốt, chống va đập mạnh.
- ● Thiết kế thông minh: Nhiều ngăn kéo, kệ đa dạng, ray trượt bi êm ái, khóa an toàn.
- ● Tiết kiệm không gian: Thiết kế tối ưu hóa không gian bên trong, giữ cho không gian làm việc luôn gọn gàng.
- ● Tính di động (tùy chọn): Bánh xe chịu lực giúp dễ dàng di chuyển.
- ● Tính thẩm mỹ: Thiết kế hiện đại, lớp sơn tĩnh điện bền đẹp.
- ● Đạt tiêu chuẩn chất lượng: Nhiều sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI/BIFMA, ASTM.
Các tiêu chí lựa chọn, hướng dẫn và lưu ý khi sử dụng tủ dụng cụ CSPS
Các tiêu chí khi lựa chọn tủ dụng cụ CSPS
- ● Kích thước và số lượng ngăn kéo: Dựa vào số lượng và kích thước dụng cụ bạn cần lưu trữ để chọn tủ có kích thước và số ngăn kéo phù hợp.
- ● Tải trọng: Xác định tổng trọng lượng dụng cụ bạn dự kiến sẽ đặt trong tủ để chọn tủ có khả năng chịu tải tương ứng.
- ● Chất liệu và độ bền: Ưu tiên các tủ được làm từ thép tấm dày, sơn tĩnh điện để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu môi trường làm việc khắc nghiệt.
- ● Tính di động: Nếu bạn cần di chuyển tủ thường xuyên, hãy chọn các model có bánh xe chịu lực và khóa bánh.
- ● Tính năng an toàn: Hệ thống khóa trung tâm và khóa riêng cho từng ngăn kéo là yếu tố quan trọng để bảo vệ dụng cụ.
- ● Ngân sách: Xác định mức ngân sách bạn có thể chi trả để lựa chọn tủ phù hợp với túi tiền.
Hướng dẫn cách sử dụng tủ dụng cụ CSPS
- ● Phân loại dụng cụ: Phân loại dụng cụ theo kích thước, loại hình (cơ khí, điện, thủ công) và đặt vào các ngăn kéo phù hợp.
- ● Sắp xếp vào ngăn kéo: Đặt các dụng cụ đã phân loại vào các ngăn kéo phù hợp, có thể sử dụng thêm các khay hoặc vách ngăn để tối ưu hóa không gian.
- ● Đóng ngăn kéo cẩn thận: Đảm bảo các ngăn kéo được đóng kín sau khi sử dụng.
- ● Di chuyển tủ: Kiểm tra bánh xe trước khi di chuyển, khóa bánh khi cố định vị trí.
- ● Khóa tủ khi cần thiết: Sử dụng hệ thống khóa để bảo vệ dụng cụ khi không sử dụng hoặc khi cần di chuyển tủ.
Những lưu ý khi sử dụng tủ dụng cụ CSPS
- ● Không để quá tải: Tránh đặt quá nhiều dụng cụ vượt quá tải trọng cho phép của tủ và từng ngăn kéo. Nhằm tránh hư hỏng ray trượt.
- ● Vệ sinh thường xuyên: Lau chùi bụi bẩn và các vết bẩn trên bề mặt tủ để giữ tủ luôn sạch sẽ. Tránh đặt tủ ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.
- ● Kiểm tra ray trượt và khóa: Định kỳ kiểm tra và bôi trơn ray trượt, đảm bảo hệ thống khóa hoạt động trơn tru.
- ● Không tự ý sửa chữa: Sử dụng đúng hướng dẫn để kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nếu tủ gặp sự cố, hãy liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ kỹ thuật.
Bảng Báo Giá Tủ Dụng Cụ CSPS Tại Fabina
.jpg)