THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
62cm W × 43cm D × 78.5cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
27kg
|
Kích thước sản phẩm
Product dimension
|
61cm W × 40cm D × 76cm H
|
Khối lượng sản phẩm
Net weight
|
24.5kg
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
Tổng: 450 kg
Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantity: 01
Hộc kéo/ Drawer: 45kg/ drawer. Quantity: 01
Vách ngăn/ Partition: 45kg/ drawer. Quantity: 01
|
Hộc kéo
Drawers
|
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W × 40cm D × 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Color:
-
Đen nhám / Matt black
-
Đỏ nhám / Matt red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Vách ngăn
partition
|
01 Vách ngăn
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
-
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
-
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
-
ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
-
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|
Thông số bánh xe:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
32cm W × 26.5cm D × 10cm H;
Số lượng/Quantity: 01.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
5.5 kg
|
Kích thước sản phẩm
Product dimension
|
Đường kính/ Diameter : 127mm
Độ rộng bánh xe / Width : 49mm
Chiều cao làm việc/ Working heigh: 159mm
|
Khối lượng sản phẩm
Net weight
|
5.3 kg
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
Overall capacity (4 casters): 680 kg
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Color:
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|
 
Giới thiệu về CSPS:
- CSPS được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ đồ nghề. Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Canada, Úc và Việt Nam. CSPS xây dựng nhà máy tại Việt Nam từ năm 2005 tại Bình Dương với 01 nhà xưởng chuyên sản xuất Tủ dụng cụ, bàn dụng cụ xuất qua Mỹ theo OEM và ODM. Lần lượt các năm 2015, 2016, CSPS mở rộng thêm 02 nhà xưởng nhằm phục vụ cho nhu cầu sản lượng và số lượng đơn đặt hàng ngày càng gia tăng. Năm 2018, CSPS định hướng phát triển sản phẩm tủ đồ nghề, bàn dụng cụ vào thị trường Việt Nam và chọn FABINA Tools & Safety là đối tác chính cho việc phân phối các sản phẩm trên cả nước.
- Số lượng nhân viên: 780 nhân viên
- Chứng nhận ISO 9001:2015
- Dây chuyền khép kín sản xuất và lắp ráp hoàn chỉnh kết hợp với 02 công ty con chuyên về ván gỗ và ray trượt.
Thế mạnh của CSPS đến từ:
-
Dây chuyền sản xuất tự động tại Việt Nam
-
Quản lý chất lượng theo ISO9001:2015
-
Nguyên vật liệu đầu vào chất lượng cao
-
Đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bảo hành 02 năm chính hãng với tất cả các lỗi về kỹ thuật, ray trượt bi, cơ cấu, lớp sơn phủ. Thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và bắt đầu được bảo hành kể từ khi bên mua sử dụng nhận được đầy đủ hàng hoá và chứng từ cần thiết có liên quan
FABINA có quyền từ chối bảo hành trong các trường hợp sau:
-
Hư hỏng do nguyên nhân chủ quan như: Bị ngã, dùng sai nguyên tắc, môi trường không đảm bảo điều kiện làm việc của thiết bị…..
-
Hư hỏng do các nguyên nhân khách quan như: chập điện, hoả hoạn hoặc thiên tai khác mà không do lỗi của FABINA.
 
Bảo hành 02 năm chính hãng với tất cả các lỗi về kỹ thuật, ray trượt bi, cơ cấu, lớp sơn phủ. Thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất và bắt đầu được bảo hành kể từ khi bên mua sử dụng nhận được đầy đủ hàng hoá và chứng từ cần thiết có liên quan
FABINA có quyền từ chối bảo hành trong các trường hợp sau:
-
Hư hỏng do nguyên nhân chủ quan như: Bị ngã, dùng sai nguyên tắc, môi trường không đảm bảo điều kiện làm việc của thiết bị…..
-
Hư hỏng do các nguyên nhân khách quan như: chập điện, hoả hoạn hoặc thiên tai khác mà không do lỗi của FABINA.